牛力大能耕田能挽車
其肉可食其乳可飲
其角與皮皆可製器
Ngưu lực đại, năng canh điền, năng vãn xa.
Kỳ nhục khả thực, kỳ nhũ khả ẩm.
Kỳ giác dữ bì giai khả chế khí.
Dịch nghĩa:
Bò có sức mạnh, biết
cày ruộng, biết kéo xe.
Thịt nó ăn được, sữa
nó uống được.
Sừng và da nó đều có
thể chế tạo đồ dùng.