讀書
學生入校先生曰汝來何事學生曰奉父母之命來此讀書先生曰善人不讀書不能成人
Học sinh nhập hiệu tiên sinh viết nhữ lai hà sự học sinh viết
phụng phụ mẫu chi mệnh lai thử độc thư tiên sinh viết thiện nhân bất độc thư bất
năng thành nhân
Dịch nghĩa:
Đọc sách
Học trò vào trường. Thầy giáo hỏi: “Trò
đến có việc gì?”. Học trò thưa rằng: “(tôi) vâng lệnh cha mẹ đến đây đọc sách”.
Thầy nói rằng: “Được! Người không đọc sách, không thể thành người”.
Chữ mới:
曰 Viết (bộ Viết): rằng
汝 Nhữ (bộ Thủy): trò (đại danh từ nhân
xưng, ngôi thứ hai)
何 Hà (bộ Nhân): gì
(hình dung từ nghi vấn)
奉 Phụng (bộ Đại):
vâng, chịu
之 Chi (bộ Triệt): của (giới
từ)
命 Mệnh, Mạng (bộ Khẩu): lời sai khiến
此 Thử (bộ Chỉ): nơi này, chốn này (đại
danh từ chỉ thị)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét